almighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almighty.
Từ điển Anh Việt
almighty
/ɔ:l'maiti/
* tính từ
toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
Almighty God: thượng đế
(từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
an almighty fool: một thằng đại ngốc
* phó từ
(từ lóng) hết sức, vô cùng
* danh từ
thượng đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almighty
having unlimited power
Synonyms: all-powerful, omnipotent
Similar:
godhead: terms referring to the Judeo-Christian God
Synonyms: Lord, Creator, Maker, Divine, God Almighty, Jehovah