makershift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makershift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makershift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makershift.

Từ điển Anh Việt

  • makershift

    /'meikʃift/

    * danh từ

    cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

    * tính từ

    dùng tạm thời, thay thế tạm thời