producer shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

producer shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm producer shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của producer shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • producer shell

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vỏ máy sinh khí