produce internal temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
produce internal temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm produce internal temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của produce internal temperature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
produce internal temperature
* kỹ thuật
nhiệt độ tâm sản phẩm
điện lạnh:
nhiệt độ bên trong sản phẩm
Từ liên quan
- produce
- produced
- producer
- produceable
- producer gas
- producer heat
- produce a line
- produce broker
- produce market
- producer buyer
- producer goods
- producer shell
- producer theory
- producer's risk
- produce exchange
- produce freezing
- producer surplus
- producer's price
- produce of a line
- producer-retailer
- producer gas plant
- producer's surplus
- producer advertising
- producer price index
- produce freezing system
- producer's co-operative
- producers' co-operative
- producer 's co-operative
- producer's co-operatives
- produce internal temperature
- produce the maximum stress in the member