produce broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

produce broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm produce broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của produce broker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • produce broker

    * kinh tế

    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)

    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)

    người môi giới sản phẩm