produce exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

produce exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm produce exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của produce exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • produce exchange

    * kinh tế

    sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)

    sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)

    sở giao dịch nguyên liệu