green goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green goods.
Từ điển Anh Việt
green goods
/'gri:ngudz/
* danh từ số nhiều
rau tươi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
green goods
* kinh tế
bạc giấy giả
tiền giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green goods
Similar:
produce: fresh fruits and vegetable grown for the market
Synonyms: green groceries, garden truck
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog