continuance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuance.
Từ điển Anh Việt
continuance
/kən'tinjuəns/
* danh từ
sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war: trong khi chiến tranh tiếp tục
sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity: sự phồn vinh lâu dài
sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuance
the act of continuing an activity without interruption
Synonyms: continuation
Antonyms: discontinuance, discontinuation
Similar:
duration: the period of time during which something continues
duration: the property of enduring or continuing in time