duration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration.

Từ điển Anh Việt

  • duration

    /djuə'reiʃn/

    * danh từ

    thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)

    for the duration of the war: trong thời gian chiến tranh

  • duration

    (Tech) thời khoảng, thời gian; trường độ

  • duration

    khoảng thời gian

    d. of selection thời gian chọn

    averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình

    digit d. khoảng thời gian của một chữ số

    pulse d. bề rộng của xung

    reading d. thời gian đọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration

    * kinh tế

    khoảng thời gian

    thời gian

    * kỹ thuật

    độ bền lâu

    khoảng thời gian

    thời khoảng

    tuổi thọ

    xây dựng:

    độ lâu

    điện:

    thời gian xung

    hóa học & vật liệu:

    thời khoản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duration

    the period of time during which something continues

    Synonyms: continuance

    the property of enduring or continuing in time

    Synonyms: continuance

    continuance in time

    the ceremony was of short duration

    he complained about the length of time required

    Synonyms: length