length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
length
/leɳθ/
* danh từ
bề dài, chiều dài, độ dài
at arm's length: cách một sải tay
to keep someone at arm's length
tránh không làm thân với ai
at length
sau hết, cuối cùng
đầy đủ chi tiết
trong một thời gian dài
at full length
hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
nằm dài
at some length
với một số chi tiết
to fall at full length
full to go to the length
to go to any length
làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được
to go the whole length of it
(xem) go
to go to the length of thinking that...
đi đến chỗ nghĩ rằng...
to win by a length
hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
length
độ dài, chiều dai
l. of arc độ dài cung
l. of a curve độ dài đường cong
l. of normal độ dài pháp tuyến
l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật
l. of a tangent độ dài tiếp tuyền
extremal l. (giải tích) độ dài cực trị
focal l. tiêu cự
pulse l. (máy tính) độ dài xung
reduced l. độ dài rút gọn
register l. độ dài của thanh ghi
word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu
wave l. bước sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
length
* kinh tế
bề dài
chiều dài
cự ly
độ dài
* kỹ thuật
bề dài
độ dài
độ dài từ
đoạn
khoảng cách
miếng
xây dựng:
chiều dài
độ choán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
length
the linear extent in space from one end to the other; the longest dimension of something that is fixed in place
the length of the table was 5 feet
the property of being the extent of something from beginning to end
the editor limited the length of my article to 500 words
a section of something that is long and narrow
a length of timber
a length of tubing
Similar:
duration: continuance in time
the ceremony was of short duration
he complained about the length of time required
distance: size of the gap between two places
the distance from New York to Chicago
he determined the length of the shortest line segment joining the two points
- length
- lengthy
- lengthen
- lengthily
- lengthway
- length (l)
- length bar
- lengthened
- lengthways
- lengthwise
- length gage
- lengthening
- lengthiness
- length gauge
- length change
- length cutter
- length of arc
- length of bed
- length of lay
- lengthy cargo
- length chamber
- length of haul
- length of life
- length of step
- length of time
- length overall
- length profile
- length over all
- length standard
- lengthening bar
- lengthening rob
- length metrology
- length of a loan
- length of action
- length of normal
- length of shakes
- length of stroke
- lengthening pipe
- lengthening tube
- length comparator
- length field (lf)
- length of a curve
- length of contact
- length of service
- lengthening joint
- lengthening piece
- length coefficient
- length contraction
- length corrections
- length measurement