length of service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

length of service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm length of service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của length of service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • length of service

    * kinh tế

    thâm niên phục vụ

    * kỹ thuật

    thời gian làm việc

    thời gian phục vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • length of service

    Similar:

    longevity: duration of service

    her longevity as a star

    had unusual longevity in the company