lengthened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lengthened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthened.

Từ điển Anh Việt

  • lengthened

    được kéo dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lengthened

    * kỹ thuật

    giãn

    điện lạnh:

    dài ra

    toán & tin:

    được kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lengthened

    Similar:

    lengthen: make longer

    Lengthen this skirt, please

    Antonyms: shorten

    lengthen: become long or longer

    In Spring, the days lengthen

    Antonyms: shorten

    elongated: drawn out or made longer spatially

    Picasso's elongated Don Quixote

    lengthened skirts are fashionable this year

    the extended airport runways can accommodate larger planes

    a prolonged black line across the page

    Synonyms: extended, prolonged