lengthen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lengthen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthen.
Từ điển Anh Việt
lengthen
/'leɳθən/
* ngoại động từ
làm dài ra
* nội động từ
kéo dài ra, dài ra
lengthen
kéo dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lengthen
* kỹ thuật
kéo dài
nối dài