longevity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longevity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longevity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longevity.

Từ điển Anh Việt

  • longevity

    /lɔn'dʤeviti/

    * danh từ

    sự sống lâu

  • longevity

    độ bền lâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longevity

    duration of service

    her longevity as a star

    had unusual longevity in the company

    Synonyms: length of service

    the property of being long-lived

    Synonyms: seniority