seniority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seniority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seniority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seniority.
Từ điển Anh Việt
seniority
/,si:ni'ɔriti/
* danh từ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance: phụ cấp thâm niên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seniority
* kỹ thuật
xây dựng:
thâm niên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seniority
higher rank than that of others especially by reason of longer service
Synonyms: senior status, higher status, higher rank
Similar:
longevity: the property of being long-lived