seniority rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seniority rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seniority rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seniority rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seniority rule

    * kinh tế

    quy định thâm niên