higher status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
higher status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher status.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
higher status
Similar:
seniority: higher rank than that of others especially by reason of longer service
Synonyms: senior status, higher rank
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- higher
- higher up
- higher-up
- higher bid
- higher law
- higher rank
- higher rate
- higher level
- higher order
- higher price
- higher rates
- higher degree
- higher status
- higher sugars
- higher alcohol
- higher algebra
- higher animals
- higher geodesy
- higher-ranking
- higher harmonic
- higher criticism
- higher education
- higher commutator
- higher management
- higher derivatives
- higher mathematics
- higher turning point
- higher-level services
- higher efficiency motor
- higher national diploma
- higher-level descriptor
- higher-order aberration
- higher cognitive process
- higher rate isdn (hi isdn)
- higher order path adaptation (hpa)
- higher order path termination (hpt)
- higher level protocol identifier (hlpi)
- higher layer protocol identifiers (hpli)
- higher layers and internet working (ieee 802) (hili)