higher turning point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher turning point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher turning point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher turning point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher turning point

    * kinh tế

    điểm ngoặc lồi

    điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)