higher education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
higher education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher education.
Từ điển Anh Việt
higher education
* danh từ
nền giáo dục đại học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
higher education
education provided by a college or university
Từ liên quan
- higher
- higher up
- higher-up
- higher bid
- higher law
- higher rank
- higher rate
- higher level
- higher order
- higher price
- higher rates
- higher degree
- higher status
- higher sugars
- higher alcohol
- higher algebra
- higher animals
- higher geodesy
- higher-ranking
- higher harmonic
- higher criticism
- higher education
- higher commutator
- higher management
- higher derivatives
- higher mathematics
- higher turning point
- higher-level services
- higher efficiency motor
- higher national diploma
- higher-level descriptor
- higher-order aberration
- higher cognitive process
- higher rate isdn (hi isdn)
- higher order path adaptation (hpa)
- higher order path termination (hpt)
- higher level protocol identifier (hlpi)
- higher layer protocol identifiers (hpli)
- higher layers and internet working (ieee 802) (hili)