higher education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher education.

Từ điển Anh Việt

  • higher education

    * danh từ

    nền giáo dục đại học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • higher education

    education provided by a college or university