higher law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • higher law

    a principle that takes precedent over the laws of society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).