higher order path adaptation (hpa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher order path adaptation (hpa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher order path adaptation (hpa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher order path adaptation (hpa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher order path adaptation (hpa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thích ứng đường truyền bậc cao hơn