higher layers and internet working (ieee 802) (hili) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher layers and internet working (ieee 802) (hili) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher layers and internet working (ieee 802) (hili) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher layers and internet working (ieee 802) (hili).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher layers and internet working (ieee 802) (hili)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kết nối liên mạng và các lớp cao hơn (IEEE 802)