higher derivatives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher derivatives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher derivatives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher derivatives.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher derivatives

    * kỹ thuật

    đạo hàm cấp cao