higher commutator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher commutator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher commutator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher commutator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher commutator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hoán tử cấp cao