higher order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher order

    * kỹ thuật

    máy chủ