higher criticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher criticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher criticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher criticism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • higher criticism

    the scientific study of biblical writings to determine their origin and meaning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).