higher-order aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher-order aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher-order aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher-order aberration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher-order aberration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quang sai bậc cao