higher harmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher harmonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher harmonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher harmonic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher harmonic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    họa âm cao

    họa ba cao