higher level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

higher level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higher level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higher level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • higher level

    * kỹ thuật

    mực nước thượng lưu

    toán & tin:

    bậc cao hơn

    mức cao hơn