lengthily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lengthily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthily.

Từ điển Anh Việt

  • lengthily

    * phó từ

    dong dài, dài dòng, lê thê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lengthily

    in a lengthy or prolix manner

    the argument went on lengthily

    she talked at length about the problem

    Synonyms: at length