at length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at length.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at length
Similar:
lengthily: in a lengthy or prolix manner
the argument went on lengthily
she talked at length about the problem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).