length bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
length bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm length bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của length bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
length bar
* kỹ thuật
thang đo
đo lường & điều khiển:
căn mẫu đo
Từ liên quan
- length
- lengthy
- lengthen
- lengthily
- lengthway
- length (l)
- length bar
- lengthened
- lengthways
- lengthwise
- length gage
- lengthening
- lengthiness
- length gauge
- length change
- length cutter
- length of arc
- length of bed
- length of lay
- lengthy cargo
- length chamber
- length of haul
- length of life
- length of step
- length of time
- length overall
- length profile
- length over all
- length standard
- lengthening bar
- lengthening rob
- length metrology
- length of a loan
- length of action
- length of normal
- length of shakes
- length of stroke
- lengthening pipe
- lengthening tube
- length comparator
- length field (lf)
- length of a curve
- length of contact
- length of service
- lengthening joint
- lengthening piece
- length coefficient
- length contraction
- length corrections
- length measurement