length of a loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
length of a loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm length of a loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của length of a loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
length of a loan
* kinh tế
thời hạn của một khoản cho vay
Từ liên quan
- length
- lengthy
- lengthen
- lengthily
- lengthway
- length (l)
- length bar
- lengthened
- lengthways
- lengthwise
- length gage
- lengthening
- lengthiness
- length gauge
- length change
- length cutter
- length of arc
- length of bed
- length of lay
- lengthy cargo
- length chamber
- length of haul
- length of life
- length of step
- length of time
- length overall
- length profile
- length over all
- length standard
- lengthening bar
- lengthening rob
- length metrology
- length of a loan
- length of action
- length of normal
- length of shakes
- length of stroke
- lengthening pipe
- lengthening tube
- length comparator
- length field (lf)
- length of a curve
- length of contact
- length of service
- lengthening joint
- lengthening piece
- length coefficient
- length contraction
- length corrections
- length measurement