length corrections nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

length corrections nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm length corrections giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của length corrections.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • length corrections

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự điều chỉnh khoảng cách