duration of exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of exposure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of exposure

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thời gian lộ sáng