duration of rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of rise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of rise

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thời gian lũ lên

    thời gian triều lên