duration of a wavefront nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duration of a wavefront nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of a wavefront giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of a wavefront.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duration of a wavefront
* kỹ thuật
điện lạnh:
khoảng thời gian đầu sóng
Từ liên quan
- duration
- duration curve
- duration clause
- duration of ebb
- duration control
- duration of fall
- duration of rise
- duration of risk
- duration of flood
- duration of pulse
- duration of mixing
- duration of vision
- duration of a lease
- duration of cooling
- duration (of mixing)
- duration of contract
- duration of exposure
- duration of freezing
- duration of rainfall
- duration of validity
- duration of agreement
- duration of existence
- duration of franchise
- duration of guarantee
- duration of insurance
- duration of occupancy
- duration of selection
- duration of defrosting
- duration of a wavefront
- duration of application
- duration of unemployment
- duration of force majeure
- duration of interruptions
- duration of precipitation
- duration of a modulation peak
- duration of freezing duration
- duration to half the peak value