duration of a wavefront nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of a wavefront nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of a wavefront giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of a wavefront.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of a wavefront

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khoảng thời gian đầu sóng