duration of mixing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of mixing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of mixing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of mixing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of mixing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian trộn vữa