duration of existence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of existence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of existence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of existence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of existence

    * kinh tế

    khoảng thời gian tồn tại