duration curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration curve

    * kỹ thuật

    biểu đồ thời gian

    xây dựng:

    đường cong tuổi thọ