duration of occupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duration of occupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duration of occupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duration of occupancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duration of occupancy

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian (bận) chiếm