discontinuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontinuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuation.
Từ điển Anh Việt
discontinuation
/,diskəntinju'eiʃn/ (discontinuance) /,diskən'tinjuəns/
* danh từ
sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
sự bỏ (một thói quen)
sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontinuation
Similar:
discontinuance: the act of discontinuing or breaking off; an interruption (temporary or permanent)
Antonyms: continuance, continuation