continuation notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuation notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuation notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuation notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuation notation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu chấm chấm

    dấu chấm chấm (...)