sequel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sequel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequel.
Từ điển Anh Việt
sequel
/'si:kwəl/
* danh từ
sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
this book is the sequel to (of) the author's last novel: cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
hậu quả, ảnh hưởng
kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
in the sequel
như tình hình diễn biến sau đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sequel
something that follows something else
Synonyms: subsequence
a part added to a book or play that continues and extends it
Synonyms: continuation