sequela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequela.

Từ điển Anh Việt

  • sequela

    /si'kwi:lə/

    * danh từ, số nhiều sequalae

    /si'kwi:li:/

    (y học) di chứng, di tật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequela

    any abnormality following or resulting from a disease or injury or treatment

    paralysis is one of the sequelae of poliomyelitis