elongation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elongation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elongation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elongation.

Từ điển Anh Việt

  • elongation

    /,i:lɔɳ'geiʃn/

    * danh từ

    sự làm dài ra, sự kéo dài ra

    phần dài ra

    (vật lý) độ giãn dài

    (thiên văn học) góc lìa, ly giác

  • elongation

    ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

    effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu

    unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elongation

    * kỹ thuật

    độ căng

    độ giãn

    độ giãn dài

    độ kéo căng

    độ kéo dài

    kéo dài

    ly độ

    ly giác

    sự giãn

    sự giãn dài

    sự kéo dài

    sự kéo giãn

    ứng suất

    cơ khí & công trình:

    độ dãn dài

    hệ số giãn

    sự dãn dài

    điện lạnh:

    độ giãn (dài)

    sự giãn (dài)

    điện tử & viễn thông:

    sự dãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elongation

    the quality of being elongated

    an addition to the length of something

    Synonyms: extension

    the act of lengthening something