elongation per unit length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elongation per unit length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elongation per unit length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elongation per unit length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elongation per unit length

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ giãn dài riêng

    sự giãn dài trên đơn vị dài