pleasurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleasurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasurable.
Từ điển Anh Việt
pleasurable
/'pleʤərəbl/
* tính từ
dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleasurable
Similar:
enjoyable: affording satisfaction or pleasure
the company was enjoyable
found her praise gratifying
full of happiness and pleasurable excitement
good printing makes a book more pleasurable to read
Synonyms: gratifying