gratifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gratifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gratifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gratifying.

Từ điển Anh Việt

  • gratifying

    /'grætifaiiɳ/

    * tính từ

    làm hài lòng, làm vừa lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gratifying

    pleasing to the mind or feeling

    sweet revenge

    Synonyms: sweet

    Similar:

    satisfy: make happy or satisfied

    Synonyms: gratify

    Antonyms: dissatisfy

    gratify: yield (to); give satisfaction to

    Synonyms: pander, indulge

    enjoyable: affording satisfaction or pleasure

    the company was enjoyable

    found her praise gratifying

    full of happiness and pleasurable excitement

    good printing makes a book more pleasurable to read

    Synonyms: pleasurable