pleasance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleasance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasance.

Từ điển Anh Việt

  • pleasance

    /'plezəns/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích

    vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleasance

    a pleasant and secluded part of a garden; usually attached to a mansion

    Similar:

    pleasure: a fundamental feeling that is hard to define but that people desire to experience

    he was tingling with pleasure

    Antonyms: pain